Phế Cầu Khuẩn: Kẻ “Cơ Hội” Nguy Hiểm Sau Cúm

Trên trang web về bệnh cúm, việc tìm hiểu về phế cầu khuẩn là vô cùng quan trọng. Đây không phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên. Nhiễm virus cúm có thể “mở đường” cho một cuộc tấn công thứ cấp nguy hiểm hơn từ vi khuẩn phế cầu, biến một ca bệnh cúm thông thường thành một tình trạng y tế nghiêm trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về bệnh do phế cầu, mối liên quan mật thiết với cúm, và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.


1. Phế cầu khuẩn là gì?

Phế cầu khuẩn, có tên khoa học là Streptococcus pneumoniae, là một loại vi khuẩn Gram dương. Nó thường “cư trú” một cách vô hại ở vùng mũi họng của cả trẻ em và người lớn mà không gây bệnh. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch của cơ thể suy yếu, đặc biệt là sau khi bị nhiễm virus cúm, phế cầu khuẩn có thể tận dụng cơ hội để tấn công và gây bệnh.

Có hơn 100 type huyết thanh (serotype) phế cầu khác nhau, nhưng chỉ một số ít trong đó là nguyên nhân chính gây bệnh nặng ở người.


2. Mối liên quan nguy hiểm giữa Cúm và Phế cầu

Nhiễm virus cúm và nhiễm phế cầu khuẩn là một “bộ đôi” nguy hiểm. Virus cúm không chỉ gây bệnh mà còn tạo điều kiện lý tưởng cho phế cầu khuẩn tấn công:

  • Phá hủy hàng rào bảo vệ: Virus cúm làm tổn thương các tế bào lót đường hô hấp, phá vỡ hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể.

  • Tạo điều kiện cho vi khuẩn bám dính: Các tổn thương do virus cúm tạo ra những điểm bám dính thuận lợi cho phế cầu khuẩn xâm nhập sâu hơn vào phổi.

  • Làm suy yếu hệ miễn dịch: Nhiễm cúm làm suy giảm tạm thời khả năng của hệ miễn dịch trong việc chống lại vi khuẩn.

Hậu quả là một bệnh nhân đang hồi phục sau cúm có thể đột ngột trở nặng do bội nhiễm phế cầu, dẫn đến viêm phổi nặng, nhiễm trùng huyết và các biến chứng đe dọa tính mạng khác.


3. Các bệnh lý do phế cầu khuẩn

Bệnh do phế cầu được chia thành hai nhóm chính:

• Bệnh không xâm lấn (Non-invasive disease):
Vi khuẩn gây bệnh tại chỗ, ít nghiêm trọng hơn nhưng rất phổ biến, bao gồm:

  • Viêm tai giữa cấp

  • Viêm xoang

  • Viêm phế quản

• Bệnh xâm lấn (Invasive Pneumococcal Disease – IPD):
Đây là nhóm bệnh lý rất nặng khi vi khuẩn xâm nhập vào các vị trí vốn vô trùng trong cơ thể như máu hoặc dịch não tủy. IPD là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng nặng và tử vong. Các thể bệnh chính bao gồm:

  • Viêm phổi: Thể bệnh phổ biến nhất. Bệnh nhân có biểu hiện sốt cao, ho có đờm, đau ngực, khó thở. Bệnh có thể tiến triển nhanh đến suy hô hấp.

  • Viêm màng não: Thể bệnh nghiêm trọng nhất, gây sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng gáy, lú lẫn, co giật. Có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn như điếc, mù, liệt hoặc chậm phát triển trí tuệ.

  • Nhiễm khuẩn huyết: Vi khuẩn lan vào máu, gây sốt cao, rét run, tụt huyết áp, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng và suy đa cơ quan.


4. Dịch tễ học: Ai có nguy cơ mắc bệnh phế cầu cao nhất?

Bệnh do phế cầu có sự phân bố theo hình “lưỡng đỉnh”, tức là tập trung ở hai nhóm tuổi:

  1. Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi (đặc biệt là dưới 2 tuổi): Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.

  2. Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên): Do hệ miễn dịch bị lão hóa.

Ngoài ra, những người có bệnh nền mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch cũng có nguy cơ cao, bao gồm:

  • Người mắc bệnh tim mạch, phổi mạn tính (hen, COPD), đái tháo đường, gan, thận.

  • Người bị cắt lách hoặc rối loạn chức năng lách.

  • Người bị suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, ghép tạng…).


5. Điều trị và Phòng bệnh

Điều trị:
Bệnh do phế cầu được điều trị bằng kháng sinh. Tuy nhiên, tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng trên toàn cầu, khiến việc điều trị khó khăn hơn và nhấn mạnh tầm quan trọng của phòng ngừa chủ động.

Phòng bệnh – Vắc-xin là biện pháp hiệu quả nhất:
Hiện có hai loại vắc-xin phế cầu chính:

  1. Vắc-xin Polysaccharide (PPV – ví dụ PPV23):

    • Cơ chế: Chứa vỏ đường tinh chế từ 23 type huyết thanh phế cầu phổ biến.

    • Đối tượng: Người lớn ≥65 tuổi và người ≥2 tuổi có nguy cơ cao.

    • Hạn chế: Không tạo đáp ứng miễn dịch tốt ở trẻ dưới 2 tuổi.

  2. Vắc-xin Liên hợp (PCV – ví dụ PCV10, PCV13, PCV15, PCV20):

    • Cơ chế: Vỏ đường của vi khuẩn được liên hợp với protein mang, giúp tăng khả năng nhận diện và ghi nhớ miễn dịch.

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao ở trẻ nhỏ, tạo trí nhớ miễn dịch lâu dài và miễn dịch cộng đồng.

    • Đối tượng: Được khuyến cáo trong chương trình tiêm chủng cho trẻ em và người lớn có nguy cơ.

Phòng ngừa kép:
Đối với các nhóm nguy cơ cao, việc tiêm phòng vắc-xin cúm hàng năm kết hợp với vắc-xin phế cầu là chiến lược “bảo vệ kép” hiệu quả nhất để ngăn ngừa biến chứng hô hấp nặng.


Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (June 2021). Considerations for pneumococcal vaccination in older adults.

  2. World Health Organization (February 2019). Pneumococcal conjugate vaccines in infants and children under 5 years of age: WHO position paper.

  3. World Health Organization (September 2025). WHO position paper: Pneumococcal conjugate vaccines in infants and children aged <5 years – September 2025.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *