RSV (Virus Hợp Bào Hô Hấp): “Người Anh Em” Song Sinh Của Cúm

Trong thế giới các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, bên cạnh cúm và COVID-19, Virus Hợp Bào Hô Hấp (Respiratory Syncytial Virus – RSV) là một tác nhân vô cùng quan trọng, đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ và người cao tuổi.

Do có nhiều điểm tương đồng về triệu chứng, mùa dịch và nhóm nguy cơ, RSV thường được ví như “người anh em song sinh” của cúm – và việc phân biệt chúng là một thách thức lớn trong thực hành lâm sàng.


1. RSV là gì?

RSV là một loại virus RNA thuộc họ Paramyxoviridae. Giống như virus cúm, RSV là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý đường hô hấp, từ viêm mũi họng thông thường đến viêm tiểu phế quảnviêm phổi nặng.

hai nhóm chính của RSV là nhóm A và nhóm B, cả hai có thể cùng lưu hành trong một mùa dịch. Con người là ổ chứa duy nhất được biết đến của RSV.


2. Dịch tễ học: Sự trùng lặp đáng chú ý với cúm

  • Mùa dịch: RSV và cúm có mùa dịch gần như trùng khớp hoàn toàn. Ở Việt Nam và các nước ôn đới, dịch RSV thường bùng phát vào mùa thu – đông và đông – xuân, song song với mùa cúm. Điều này tạo ra gánh nặng kép cho hệ thống y tế.

  • Đường lây truyền: Lây lan chủ yếu qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với các bề mặt bị nhiễm virus.

  • Đối tượng nguy cơ cao:
    Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (đặc biệt dưới 2 tuổi): RSV là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu phế quảnviêm phổi phải nhập viện ở trẻ em trên toàn thế giới.
    Người cao tuổi (trên 65 tuổi): RSV là nguyên nhân quan trọng gây viêm phổi và tử vong, chỉ đứng sau cúm.
    Người có bệnh nền: Tim bẩm sinh, bệnh phổi mạn tính (nhất là loạn sản phế quản phổi ở trẻ sinh non), hen suyễn.
    Người suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân ghép tạng, ghép tế bào gốc, ung thư.


3. Lâm sàng: “Bệnh cảnh song sinh”

Triệu chứng của nhiễm RSV ở người lớn và trẻ lớn rất giống cúm, khó phân biệt nếu chỉ dựa vào lâm sàng.

Triệu chứng RSV Cúm mùa
Sốt Thường sốt nhẹ hoặc không rõ rệt. Sốt cao, đột ngột.
Triệu chứng mũi họng Rất nổi bật: chảy mũi nhiều, nghẹt mũi. Ít phổ biến hơn.
Ho Ho có đờm hoặc ho khan. Thường ho khan.
Đau nhức cơ thể Hiếm gặp. Rất điển hình và nghiêm trọng.
Mệt mỏi Mệt nhẹ. Mệt nhiều, kiệt sức.

Điểm khác biệt chính:

  • trẻ nhỏ, đặc biệt trẻ sơ sinh, RSV có xu hướng gây bệnh ở đường hô hấp dưới với bệnh cảnh điển hình là viêm tiểu phế quản (khò khè, thở nhanh, co kéo lồng ngực). Ở trẻ sinh non, có thể chỉ biểu hiện bằng các cơn ngưng thở.

  • người lớn, cúm thường gây triệu chứng toàn thân (sốt cao, đau nhức cơ thể) rõ rệt hơn RSV.


4. Chẩn đoán, Điều trị và Phòng ngừa

Chẩn đoán

Do sự giống nhau về triệu chứng, việc xét nghiệm xác định là cần thiết.
Các xét nghiệm sinh học phân tử (RT-PCR), đặc biệt Multiplex-PCR, giúp phát hiện đồng thời virus cúm, RSV, SARS-CoV-2 và các tác nhân khác trong cùng một mẫu bệnh phẩm.

Điều trị

  • Điều trị đặc hiệu: Hiện chưa có thuốc kháng virus RSV đặc hiệu được sử dụng rộng rãi. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ (cung cấp oxy, bù dịch, hỗ trợ hô hấp nếu cần).

  • Dự phòng đặc hiệu:

    • Kháng thể đơn dòng (Monoclonal Antibodies):
      Palivizumab (thế hệ cũ) – cần tiêm hàng tháng.
      Nirsevimab (thế hệ mới) – chỉ cần tiêm một liều duy nhất để bảo vệ suốt mùa dịch.
      → Khuyến cáo tiêm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 8 tháng tuổi trước mùa dịch RSV đầu tiên.

    • Vắc-xin:
      Từ năm 2023, các vắc-xin RSV đầu tiên được cấp phép, chỉ định cho:
      Phụ nữ mang thai: Tiêm trong thai kỳ giúp truyền kháng thể bảo vệ trẻ sơ sinh.
      Người cao tuổi: Giảm nguy cơ mắc bệnh nặng.

Phòng ngừa không đặc hiệu

Các biện pháp như rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho/hắt hơi, tránh tiếp xúc với người bệnh đều có hiệu quả phòng ngừa cả cúm và RSV.


Kết luận

Cúm và RSV là hai tác nhân hô hấp quan trọng, có triệu chứng tương tự, mùa dịch trùng nhau, và nhóm nguy cơ giống nhau.

Việc bội nhiễm cúm và RSV cùng lúc có thể làm bệnh nặng hơn. Do đó, trong mùa dịch, cần:

  • Phòng ngừa song song cả hai bệnh.

  • Tiêm vắc-xin cúm hàng năm.

  • Tiêm vắc-xin hoặc kháng thể đơn dòng RSV theo khuyến cáo cho từng đối tượng.

Đây là chiến lược toàn diện nhất để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt cho trẻ nhỏ và người cao tuổi.


Tài liệu tham khảo

  1. Karron, R. A. (2023). Respiratory Syncytial Virus Vaccines and Monoclonal Antibodies. In Plotkin’s Vaccines (8th ed., pp. 998–1004.e6). Elsevier.

  2. World Health Organization (2024). Clinical practice guidelines for influenza (phần: chẩn đoán phân biệt với RSV).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *