Mục tiêu chính của việc điều trị cúm là giảm nhẹ triệu chứng, rút ngắn thời gian bệnh, ngăn ngừa các biến chứng nặng và giảm nguy cơ tử vong.
Phác đồ điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh và các yếu tố nguy cơ của người bệnh.
1. Nguyên tắc điều trị chung
Theo hướng dẫn mới nhất của Bộ Y tế, việc điều trị cúm cần tuân thủ 5 nguyên tắc vàng sau đây:
-
Cách ly và phòng lây nhiễm: Bố trí khu vực điều trị riêng cho bệnh nhân cúm để ngăn ngừa lây nhiễm chéo trong cơ sở y tế.
-
Sử dụng thuốc kháng virus phù hợp: Thuốc kháng virus là biện pháp điều trị đặc hiệu, cần được chỉ định đúng đối tượng và đúng thời điểm.
-
Điều trị triệu chứng và bệnh nền: Xử trí các triệu chứng như sốt, ho và kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính đi kèm (nếu có).
-
Theo dõi sát sao: Phát hiện và xử trí kịp thời các dấu hiệu bệnh chuyển nặng và các biến chứng.
-
Điều trị hỗ trợ: Hỗ trợ phục hồi chức năng các cơ quan khi bệnh nhân có biến chứng nặng.
2. Điều trị cụ thể
2.1. Thuốc kháng virus
Thuốc kháng virus có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus cúm, giúp giảm gánh nặng virus trong cơ thể.
Thời điểm sử dụng:
Hiệu quả cao nhất khi thuốc được dùng trong vòng 48 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng.
Chỉ định sử dụng:
-
Bệnh nhân cúm nặng (nghi ngờ hoặc xác định).
-
Bệnh cúm nhẹ nhưng có yếu tố nguy cơ diễn biến nặng, bao gồm:
-
Tuổi > 65
-
Trẻ < 5 tuổi (đặc biệt < 2 tuổi)
-
Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh ≤ 2 tuần
-
Bệnh nền mạn tính (tim, phổi, thận, tiểu đường…)
-
Người suy giảm miễn dịch
-
Lựa chọn và liều lượng thuốc (theo Bộ Y tế 2025):
| Thuốc | Đối tượng | Liều dùng | Thời gian | Lưu ý |
|---|---|---|---|---|
| Oseltamivir (uống) | Người ≥ 12 tuổi | 75mg, 2 lần/ngày | 5 ngày | An toàn cho phụ nữ mang thai |
| Trẻ 1–12 tuổi | ≤15kg: 30mg x2/ngày 15–23kg: 45mg x2/ngày 23–40kg: 60mg x2/ngày >40kg: 75mg x2/ngày |
5 ngày | ||
| Trẻ 0–11 tháng | 3mg/kg x2/ngày | 5 ngày | ||
| Zanamivir (hít) | ≥7 tuổi | 10mg (2 lần hít) x2/ngày | 5 ngày | Không dùng nếu có bệnh hô hấp nặng |
| Baloxavir (uống) | ≥12 tuổi | 20–80kg: 40mg >80kg: 80mg |
1 liều duy nhất | Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú |
Lưu ý:
Oseltamivir có thể dùng tới 10 ngày cho bệnh cúm nặng hoặc suy giảm miễn dịch.
2.2. Điều trị hỗ trợ và điều trị cúm nhẹ tại nhà
Đối với cúm nhẹ không có yếu tố nguy cơ, điều trị chủ yếu là nghỉ ngơi và giảm nhẹ triệu chứng:
-
Hạ sốt, giảm đau: Paracetamol khi sốt cao hoặc đau nhức. Không dùng Aspirin cho trẻ em bị cúm vì nguy cơ gây hội chứng Reye.
-
Bù nước và điện giải: Uống nhiều nước, oresol, nước trái cây.
-
Dinh dưỡng: Ăn thức ăn mềm, đủ năng lượng.
-
Nghỉ ngơi: Đủ thời gian hồi phục.
-
Kháng sinh: Không dùng nếu không có bội nhiễm vi khuẩn.
2.3. Điều trị cúm nặng tại bệnh viện
Bệnh nhân cúm nặng cần được điều trị tích cực với thuốc kháng virus và các biện pháp hỗ trợ chuyên sâu:
-
Hỗ trợ hô hấp:
-
Thở oxy, HFNC, thở máy không/xâm nhập, hoặc ECMO khi cần.
-
-
Kháng sinh:
-
Dùng theo kinh nghiệm khi có nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn.
-
-
Corticoid:
-
Không dùng thường quy, chỉ cân nhắc khi có ARDS hoặc sốc nhiễm trùng, có hội chẩn chuyên khoa.
-
3. Lưu ý về các khuyến cáo quốc tế
Hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam là chỉ đạo chính thức, tuy nhiên WHO (2024) có cập nhật mới:
-
WHO chống chỉ định sử dụng Oseltamivir cho bệnh cúm không nặng, do lợi ích thấp so với tác dụng phụ.
-
WHO chỉ khuyến nghị có điều kiện Baloxavir cho cúm nhẹ nhưng có nguy cơ cao.
Điều này phản ánh xu hướng thắt chặt chỉ định thuốc kháng virus nhằm tối ưu hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
-
Quyết định số 1840/QĐ-BYT (03/06/2025). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị cúm mùa.
-
WHO (2024). Clinical practice guidelines for influenza.
-
WHO (2022). Guidelines for the clinical management of severe illness from influenza virus infections.
-
Patel M. M. et al. (2023). Inactivated and Recombinant Influenza Vaccines. In Plotkin’s Vaccines (8th ed.).
0243.821.2563
hoiyhocduphongvn@gmail.com
Xem vị trí
